--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mí mắt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mí mắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mí mắt
+ noun
eyelid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mí mắt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mí mắt"
:
mài miệt
mí mắt
mỏi mắt
mỏi mệt
mỗi một
mồn một
mờ mịt
mở mắt
mở mặt
mù mịt
more...
Lượt xem: 602
Từ vừa tra
+
mí mắt
:
eyelid
+
undistinguishable
:
không thể phân biệt được; không rõ